Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嬌女 kiều nữ
1
/1
嬌女
kiều nữ
Từ điển trích dẫn
1. Con gái yêu, ái nữ. ◇Đổng tây sương
董
西
廂
: “Lục song kiều nữ tự Oanh Oanh, Kim tước nha hoàn niên thập thất”
綠
窗
嬌
女
字
鶯
鶯
,
金
雀
鴉
鬟
年
十
七
(Quyển nhất).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con gái cưng — Người thiếu nữ đẹp.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Đông Lỗ nhị trĩ tử - 寄東魯二稚子
(
Lý Bạch
)
•
Sở văn - 所聞
(
Lỗ Tấn
)
•
Vương thập nhị huynh dữ Uý Chi viên ngoại tương phỏng, kiến chiêu tiểu ẩm, thì dư dĩ điệu vong nhật cận, bất khứ, nhân ký - 王十二兄與畏之員外相訪,見招小飲,時予以悼亡日近,不去,因寄
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0