Có 1 kết quả:

嬌女 kiều nữ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Con gái yêu, ái nữ. ◇Đổng tây sương 西: “Lục song kiều nữ tự Oanh Oanh, Kim tước nha hoàn niên thập thất” , (Quyển nhất).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con gái cưng — Người thiếu nữ đẹp.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0